Chất vấn những câu hỏi
Một chân trời rộng lớn của tri thức trải dài trước mắt chúng ta, đầy ắp những câu hỏi mời gọi ta suy ngẫm về chính bản chất của việc đặt câu hỏi. Câu hỏi triết học đến từ đâu? Mối quan hệ giữa tâm trí đang đặt câu hỏi và chính câu hỏi đó là gì? Làm thế nào để tiếp cận câu hỏi một cách triết học? Một câu hỏi có thể đúng hay sai không? Liệu có những câu hỏi không có câu trả lời nhưng vẫn xứng đáng để đặt ra? Câu hỏi chỉ đơn thuần là công cụ tìm kiếm tri thức, hay chúng còn định hình chúng ta theo những cách vượt xa khỏi câu trả lời của chúng? Điều gì sẽ xảy ra nếu sức mạnh lớn nhất của câu hỏi không nằm ở sự giải đáp, mà là ở sự chuyển hóa?
Nhìn sâu hơn, ta không thể làm ngơ: cuộc sống bản thân nó là một dấu hỏi lớn, một câu đố vô tận của vũ trụ. Chính sự bất định căn bản này đã thúc đẩy cả triết học và khoa học từ buổi bình minh của tư duy nhân loại. Bất chấp những thư viện chứa đầy những câu trả lời vĩ đại, chúng ta vẫn không ngừng đặt ra những câu hỏi sâu sắc nhất về cuộc đời — có những câu đang chờ đợi được khám phá, có những câu có lẽ sẽ mãi mãi không có lời giải đáp. Có lẽ, khi ta ngừng đòi hỏi câu trả lời và để dấu hỏi đứng đó trong toàn bộ sự bí ẩn nguyên sơ của nó, ta sẽ khám phá ra một điều gì đó sâu sắc — một sức mạnh chưa được khai thác có thể mở rộng tâm trí ta và thay đổi cách ta tiếp cận chính cuộc sống này.
May mắn thay, ta có thể tìm đến triết học và huyền môn, những hệ thống đã tồn tại nhờ vào những câu hỏi. Hai trong số đó đặc biệt nổi bật vì đã biến việc đặt câu hỏi thành một động lực chuyển hóa mạnh mẽ. Đầu tiên, ở Hy Lạp cổ đại, Socrates là bậc thầy của nghệ thuật chất vấn không ngừng — những câu hỏi sắc bén, đôi khi đầy thách thức của ông được ghi lại trong các cuộc đối thoại Socratic của Plato. Nhiều thế kỷ sau, ở một góc thế giới khác, trường phái Rinzai của Thiền tông Nhật Bản lại có một cách tiếp cận hoàn toàn khác: sử dụng công án — những câu hỏi nghịch lý, tưởng như vô nghĩa nhưng lại có khả năng đánh thức người học sinh bằng những khoảnh khắc giác ngộ bất ngờ. Tiến nhanh đến thế kỷ 20, một tư tưởng gia khác gia nhập câu lạc bộ những người yêu câu hỏi: Jiddu Krishnamurti, với những truy vấn thiền định xoay quanh những câu hỏi không hề nhắm đến câu trả lời.
Tất cả những truyền thống này đều đặt câu hỏi vào trung tâm của mối quan hệ thầy - trò, một quá trình mà Plato gọi là psychagogy — sự dẫn dắt linh hồn. Nhưng điều khiến chúng thực sự hấp dẫn là ở chỗ, chúng không coi câu hỏi như công cụ đơn thuần để tìm kiếm câu trả lời. Duy chỉ có Krishnamurti nói trực tiếp về sức mạnh huyền bí của việc đặt câu hỏi, nhưng cả ba truyền thống đều xem câu hỏi như những thực thể có sức sống riêng — những tia lửa có thể thắp sáng cả tâm trí lẫn trái tim. Hãy cùng nhìn sâu hơn vào cách họ đã làm điều đó.
Socrates: Những câu hỏi gột rửa tâm hồn
Nhưng khi mở ra những cuộc đối thoại đồ sộ của Plato, ta sẽ nhận ra hai kiểu trò chuyện khác nhau. Một kiểu, có lẽ gần với hình ảnh Socrates hơn, là khi ông khơi gợi những chàng trai trẻ tự chất vấn niềm tin sâu thẳm của mình, không bao giờ giảng dạy đạo lý hay áp đặt tư tưởng cá nhân. Đây chính là những đối thoại đầu tiên, nơi Plato vẫn còn tôn trọng tinh thần bất an không ngừng nghỉ của thầy mình. Điểm khác biệt mấu chốt là gì? Với Socrates, câu hỏi mở ra hành trình truy vấn vô tận. Nhưng với Plato, chúng trở thành những bậc thang dẫn đến kết luận tuyệt đối. Không lạ gì khi Michel Meyer than thở rằng “việc chất vấn đã chết cùng với Socrates.”
Socrates không chỉ đặt câu hỏi—chính phương pháp của ông là sự chất vấn, một hành trình truy vấn hoàn toàn dựa trên trao đổi hỏi-đáp để theo đuổi chân lý. Như Plato từng viết trong Crito, Socrates “đã quen với việc đối thoại bằng cách hỏi và đáp.” Ông không có gì để giảng dạy, bảo vệ hay thuyết giảng—ông chỉ hỏi, và không bao giờ tự mình đưa ra câu trả lời. Mục tiêu của ông là Elenkhos—sự bác bỏ. Những câu hỏi của ông không phải là những viên đá lát đường dẫn đến tri thức; chúng là những cú đập, phá tan ảo tưởng và lật đổ sự chắc chắn giả tạo.
Trái ngược với các nhà ngụy biện—những kẻ tự hào bán cho học trò của mình những câu trả lời bóng bẩy—Socrates làm điều ngược lại: Ông gỡ bỏ sự tự tin, biến những xác tín thành những câu hỏi mong manh. Với ông, triết học không phải là sự an cư trong những đáp án có sẵn, mà là sự sống động trong cơn bão truy vấn. Ông sẽ bắt đầu với một câu hỏi đơn giản—“Thế nào là sự sùng kính?”—và để chính lời lẽ của người đối thoại dẫn dắt cuộc trò chuyện. Nhưng chẳng mấy chốc, những câu hỏi của ông sẽ siết chặt như một vòng thòng lọng. Đến cuối cùng, người đối diện, bị cuốn vào những mâu thuẫn, sẽ đứng lặng người—bối rối, chông chênh, nhận ra rằng mình biết ít hơn những gì mình từng tưởng.
Thoạt nhìn, có vẻ như đích đến tối hậu của Socrates là aporia—sự hoang mang tri thức. Bản thân từ này mang nghĩa không lối thoát, một trạng thái được diễn tả rõ nhất qua lời than thở bất lực của Meno sau khi Socrates đập tan định nghĩa của anh ta về đức hạnh: “Cả tâm trí lẫn lời lẽ của tôi đều trở nên tê liệt, và tôi chẳng còn câu trả lời nào cho ông nữa.”
Các triết gia vẫn tranh cãi về việc liệu những câu hỏi của Socrates có dẫn đến chân lý, hay chỉ đơn giản là nhấn chìm người đối thoại trong trạng thái không chắc chắn kéo dài. Những câu hỏi ấy chỉ nhằm gây rối, khiến đối phương mắc kẹt trong aporia? Và nếu vậy, điều đó phục vụ mục đích triết học cao cả của ông ra sao? Socrates có tin rằng việc chất vấn thực sự có thể dẫn đến tri thức không? Dù ông luôn tự nhận mình là người bình đẳng trong cuộc đối thoại, nhưng ông biết rõ nó sẽ đi về đâu. Aporia không phải là một ngõ cụt ngẫu nhiên—nhưng liệu nó có phải một bước tiến thực sự hướng đến trí tuệ, hay chỉ là một cách khéo léo để làm đối thủ khiêm nhường?
Và đây là một nhận thức kỳ diệu: Socrates không chỉ là một kẻ hoài nghi không có niềm tin. Ông xem phương pháp của mình như một sứ mệnh thiêng liêng mà thần Apollo giao phó. Và trừ khi ta tin rằng Apollo chỉ quan tâm đến việc làm nhục con người, ta có thể kết luận rằng mục tiêu của Socrates không phải là hủy hoại, mà là tái sinh. Những câu hỏi của ông là một dạng thanh tẩy tri thức, đánh thức con người khỏi giấc ngủ mê tín và khơi dậy lòng tò mò chân chính.
Điều này được minh họa rõ nét trong Sophist, khi Socrates ví cách tiếp cận của mình với những vị lương y, những người trước tiên phải loại bỏ độc tố khỏi cơ thể trước khi có thể bồi bổ nó. Linh hồn cũng vậy—nó không thể tiếp nhận tri thức thực sự cho đến khi những niềm tin sai lầm bị gột rửa. Aporia không phải một điểm kết thúc, mà là một bước đột phá, một cú sốc để con người tự phản tỉnh. Socrates không tìm cách hạ bệ ai—ông đang làm bà đỡ cho tâm trí, giúp ta khai quật lại trí tuệ vốn ngủ quên bên trong mình.
Sự tê liệt của aporia chính là dấu hiệu cho thấy, cuối cùng, tư duy thực sự mới chỉ bắt đầu.
Thiền Kōan: Treo mình trên vách núi
Kōan, nghĩa đen là “công án,” không phải là những câu đố ngẫu nhiên. Chúng là những đối thoại súc tích nhưng đầy sức mạnh, thường trích từ ngữ lục của các thiền sư. Ban đầu, chúng là những câu trả lời dành cho đệ tử, nhưng theo thời gian, chúng trở thành những nan đề, những ngọn lửa thử vàng trí tuệ con người. Một kōan giống như một ngòi nổ của sự khai sáng – nếu nhìn đủ lâu, nó có thể phát nổ, phá tan tâm trí suy tính trong chớp mắt.
Cố gắng giải mã một kōan bằng lý trí chỉ dẫn đến sự tuyệt vọng. Bản chất của nó là kháng cự lại mọi sự suy luận logic. Nhưng nếu cho rằng nó chỉ làm cho hành giả bối rối thì ta đã bỏ lỡ điều cốt yếu. Ngôn ngữ của kōan có thể dường như vô nghĩa, nhưng nó là sự chuyển tải tinh thần Thiền chân thực nhất.
Thiền không trả lời câu hỏi – nó đòi hỏi sự chứng ngộ trực tiếp. Người học phải nói điều có thể nói, và sống trọn vẹn với điều không thể diễn đạt. Vì vậy, khi thiền sư Triệu Châu được hỏi liệu con chó có Phật tính không, ngài trả lời: "Vô!" – không phải để phủ nhận Phật tính, mà để cắt đứt mọi giáo điều, đẩy chúng ta về với thực tại nguyên sơ.
D.T. Suzuki, trong tác phẩm "Thiền Công Án Như Một Con Đường Giác Ngộ," dành nhiều trang để miêu tả hành trình chóng mặt của một thiền sinh khi đối diện với công án do thầy trao. Vị thầy không đưa ra bất kỳ sự hướng dẫn nào – chỉ có câu hỏi không ngừng nghỉ. Sự thử thách ngày một gia tăng, buộc người học phải đắm chìm hoàn toàn vào công án, ngày cũng như đêm, cho đến khi chạm đến điểm khủng hoảng của chuyển hóa.
Ban đầu, thiền sinh cố tìm kiếm mối liên hệ logic, nhưng những cuộc đối thoại với thầy nhanh chóng đập tan mọi nỗ lực ấy. Tâm trí co rút lại thành một khối nghi hoặc duy nhất, cuốn vào công án. Mọi suy nghĩ – dù đang ngồi hay đứng, đi hay nằm – đều xoay quanh nó. Mọi suy luận đều trở nên vô nghĩa. Công án phải trở nên nhạt nhẽo, không còn chỗ bám víu cho trí năng. Đến một lúc nào đó, sự căng thẳng này đẩy thiền sinh vào trạng thái hoang mang tột độ, như đang treo mình trên vách núi – một cảm giác xóa nhòa bản ngã, bất an nhưng cũng đầy hân hoan không sao diễn tả.
Chính sự hoang mang này báo hiệu khoảnh khắc bùng nổ. Khi người học buông bỏ hoàn toàn, bức tường tưởng chừng không thể vượt qua vụn vỡ. Công án tan biến – không phải bằng suy nghĩ, mà bằng sự giác ngộ. Đáp án không phải là thứ học được, mà là sự cộng hưởng giữa tâm thức của người thầy và sự chứng ngộ của đệ tử.
Những mô tả về khoảnh khắc giác ngộ thường mang tính thi ca: sự khai sáng bất ngờ của tâm Phật, ánh sáng rọi soi giáo pháp trong từng hạt bụi; hương vị kỳ diệu của chân lý, như uống nước từ nguồn suối vô tận; hay cảm giác như bộ não vỡ vụn khi nhận ra sự thật vẫn luôn ở đó. Như thiền sư Đại Huệ từng nói, tất cả kinh điển chỉ là bình luận về một tiếng thốt lên duy nhất: "À! Đây rồi!" Câu trả lời không nằm ở lời nói. Một công án như “Tiếng vỗ của một bàn tay là gì?” không thể được giải bằng tư duy, mà chỉ có thể được nghe bằng sự tĩnh lặng sâu thẳm vượt ngoài ngôn từ.
Jiddu Krishnamurti: Câu trả lời nằm trong câu hỏi
Trong những bài giảng của mình, đặc biệt là các buổi hỏi đáp, khi khán giả mong đợi những câu trả lời chắc chắn, Krishnamurti lại thách thức kỳ vọng đó. Năm 1982, ông bắt đầu một buổi hỏi đáp bằng một câu hỏi đơn giản nhưng sâu sắc: “Câu hỏi có nhất thiết cần câu trả lời không, hay chúng ta chỉ có những câu hỏi?” Đối với ông, điều quan trọng không phải là câu trả lời, mà là cách con người đối diện với câu hỏi. Ông không thúc giục người ta tìm kiếm giải pháp, mà khuyến khích họ quan sát phản ứng của chính mình — sự thôi thúc muốn trốn tránh, sự bám víu vào những kết luận dễ dãi. Một câu hỏi, khi được đối diện trọn vẹn, trở thành một tấm gương phản chiếu tâm trí. Thay vì giải quyết các câu hỏi, Krishnamurti mời gọi người nghe bước vào bên trong chúng, dò tìm với sự do dự, không mang theo định kiến. “Câu trả lời nằm ngay trong câu hỏi,” ông khẳng định. Một năm trước đó, ông đã cảnh báo về việc chỉ đặt câu hỏi khi rơi vào khủng hoảng. Với ông, một tâm trí biết đặt câu hỏi không phải là thứ chỉ xuất hiện trong lúc hoang mang, mà là một động lực không ngừng, đủ mạnh để phá vỡ sự bám víu vào cảm giác an toàn của bộ não, mở ra cánh cửa dẫn đến nhận thức sâu sắc hơn.
Trí tuệ sắc bén và không ngừng đặt câu hỏi của Krishnamurti thể hiện rõ nhất trong một cuộc đối thoại khi một nhóm nhỏ đến hỏi ông, khi đó đã 86 tuổi, về bản chất của Thượng Đế. Nhưng thay vì đóng vai một bậc thầy với những câu trả lời chắc nịch, ông lập tức chuyển hướng — không phải về câu trả lời, mà là về cách con người tiếp cận một câu hỏi. Với ông, “Thượng Đế là gì?” là một câu hỏi không thể trả lời — ông không biết, cũng không tin rằng có ai có thể biết. Thay vì suy đoán, ông hướng cuộc tìm kiếm vào bên trong: Liệu tâm trí có thể hoàn toàn thoát khỏi những tri thức cũ, đối diện với điều chưa biết mà không cần bám víu vào niềm tin? Ông gọi đó là một hành động thanh tẩy.
Một người tham gia nhận xét rằng những câu hỏi như “Ông có tin vào Thượng Đế không?” giống như những hạt đường đối với đàn kiến — tâm trí lập tức lao vào, vì nó đã được huấn luyện để phản ứng. Nhưng Krishnamurti chống lại phản xạ đó. Khi một câu hỏi được giữ nguyên trong nhận thức trọn vẹn, mà không vội vàng tìm kiếm kết luận, điều kỳ diệu sẽ xảy ra — nó mở ra một nguồn trí tuệ chưa khai phá, một năng lượng mới, một sức mạnh giải phóng.
Đây chính là cách Krishnamurti muốn bất kỳ ai đối thoại với ông phải trải nghiệm. Giống như Socrates, những cuộc trò chuyện của ông diễn ra theo một vòng lặp nhanh chóng của việc đặt câu hỏi và bác bỏ, nơi một câu hỏi duy nhất sẽ liên tục trở lại, tiến về phía trước, không chịu tan biến.
Hãy hỏi ông một điều gì đó — chẳng hạn, “Bản chất của nỗi sợ hãi là gì?” — và ngay lập tức, ông sẽ đưa câu hỏi đó trở lại với bạn, không phải như một bài toán cần giải, mà như một tấm gương phản chiếu những phản ứng vô thức của tâm trí. Ai đó cố gắng trả lời sẽ nhanh chóng nhận ra sai lầm của mình. Krishnamurti làm hai việc cùng lúc: Ông nhấn mạnh tầm quan trọng của câu hỏi, nhưng đồng thời chặn đứng mọi nỗ lực muốn tìm ra câu trả lời.
Ông không để lại lối thoát. Chính tư duy — công cụ mà chúng ta vẫn dựa vào để tìm kiếm câu trả lời — bị phơi bày là không đủ. Áp lực gia tăng. Những phản ứng quen thuộc bị đình trệ. Khi bị giữ chặt mà không có một lối thoát, năng lượng phân tán của tâm trí bắt đầu hội tụ, cô đặc, và trở nên mãnh liệt — cho đến khi, đột nhiên, có một sự bùng vỡ. Tâm trí, không còn tìm kiếm sự khép lại, thức tỉnh hoàn toàn, rộng mở và sống động trong chính sự hiện diện của câu hỏi.
Sống cùng những câu hỏi
Từ Hy Lạp cổ đại đến thế kỷ 20, ba cách tiếp cận này vạch ra một con đường hoàn toàn khác biệt cho những câu hỏi—một con đường từ chối sự an ủi của câu trả lời, lý thuyết hay những khái niệm gọn ghẽ. Thay vào đó, chúng ném chúng ta—những kẻ kiếm tìm—trở về chính mình, buộc ta phải gánh trọn trách nhiệm cho sự thức tỉnh của bản thân.
Dưới bàn tay của họ, câu hỏi trở thành ngọn lửa thanh tẩy tâm trí và tâm hồn, lột bỏ những phản ứng sáo rỗng, những tri thức giả dối, những thiên kiến đã ăn sâu. Chúng không dẫn dắt tâm trí đi về phía trước, mà nhốt nó vào ngõ cụt, bịt kín mọi lối thoát, cho đến khi con đường duy nhất còn lại là quay vào nội tâm. Nhưng chúng không phá vỡ chỉ để bỏ mặc ta trong đổ nát—chúng dọn sạch mặt đất để một điều gì đó mới có thể trỗi dậy.
Hy vọng của chúng là gì? Là đánh thức ta khỏi cơn mê triết học, bóc trần ảo tưởng và đặt ta vào con đường truy vấn đích thực. Đôi khi, sức mạnh của chúng lớn đến mức kéo ta vượt qua cả giới hạn của tư duy, hé lộ những khoảnh khắc của chân lý—một chân lý không thể diễn đạt, chỉ có thể sống.
Nhưng hơn hết, những con đường phi thường này mời gọi ta yêu lấy chính sự hiện diện của câu hỏi. Thay vì xem chúng như những bóng tối bất định, những vấn đề cần được giải quyết rồi gạt sang một bên, ta có thể học cách đón nhận chúng—để chúng lắng đọng, mở ra, và định hình ta.
Không chỉ là đặt ra những câu hỏi sắc sảo, mà là giữ chúng theo một cách có thể biến đổi chính ta, tận dụng trọn vẹn sức mạnh thay đổi tâm trí của chúng—không phải để vội vã tìm câu trả lời, mà để chạm đến một sự thấu hiểu sâu sắc hơn, chân thật hơn. Một tâm trí sống cùng câu hỏi không phải là một tâm trí lạc lối, mà là một tâm trí tỉnh thức, tràn đầy sức sống và không ngừng mở rộng. Như nhà vật lý Richard Feynman từng nói: “Sống mà không biết thì thú vị hơn nhiều so với việc có những câu trả lời có thể sai lầm.”
- Theo Big Think