Muốn càng ít người hiểu điều bạn nói càng tốt: Sử dụng từ điển bằng tranh về những từ hiếm gặp sau
Muốn càng ít người hiểu điều bạn nói càng tốt: Sử dụng từ điển bằng tranh về những từ hiếm gặp sau
Cuốn từ điển này chứa đựng cả một kho báu về nghệ thuật ngôn từ.

Là một người yêu thích ngôn ngữ, đặc biệt về những từ ngữ mang nhiều ý nghĩa nội hàm và những từ hiếm có nguy cơ bị tuyệt chủng (do không được dùng thường xuyên), tôi ngay lập tức bị mê mẩn với những bức tranh mô tả từ ngữ hiếm gặp của Project Twins, được triển lãm lần đầu tại gallery MadAd, Dublin trong hội chợ Thiết kế năm 2011.

 

Acersecomic: một người có mái tóc dài chưa được cắt bao giờ

  

Biblioclasm: ám chỉ việc tiêu hủy (thường là tài liệu, văn bản, sách vở…) 

 

Cacodemonomania: niềm tin rằng ai cũng có một con quỷ ngự trị bên trong con người của mình.

 

Dactylion: chiều dài cánh tay được đo đến đầu ngón tay giữa.

  

Enantiodromia: ám chỉ việc lật một thứ gì đó sang chiều ngược lại. 

 

Fanfaronade: ám chỉ một hành vi khoe khoang, phô trương, khoác lác.

  

Gorgonize: cái nhìn trừng trừng, khiến đối phương bị tê liệt hoặc gần như hóa đá. 

 

Hamartia: một khiếm khuyết nhỏ của một vĩ nhân, có thể dẫn đến sự đổ sụp hoàn toàn của người đó (VD: gót chân của Achille) 

 

Infandous: một nỗi niềm quá lớn mà chẳng thể nói ra lời. 

 

Jettatura: một vật biểu trưng cho con mắt của quỷ. 

 

Ktenology: môn khoa học hướng dẫn cách thức để giết người.

 

Leptosome: một người có vẻ bề ngoài dong dỏng, mỏng manh và yếu ớt.

 

Montivagant: những con đường khúc khuỷu, quanh co trên những ngọn đồi hoặc núi.

 

Noegenesis: quá trình hình thành nên kiến thức trong đầu mỗi người.

 

Ostentiferous: điềm báo về một điều chẳng lành (hoặc ám chỉ một hiện tượng siêu nhiên nào đó sắp xảy ra)

 

Pogonotrophy: ám chỉ hành động chải chuốt, tỉa tót râu tóc của một người đàn ông.

 

Quockerwodger: một từ ngữ cổ thường dùng vào thế kỷ XIX, ám chỉ một con búp bê gỗ bỗng chốc trở thành một chính trị gia ngu si và đần độn.

 

Recumbentibus: Hạ knock out một ai đó, bằng lời nói hoặc bằng một cú đấm.

 

Scripturient: ám chỉ khao khát tột cùng của một người muốn đặt bút viết về điều gì đó.

 

Tarantism: ám chỉ việc một người vũ công nhảy như bị lên đồng và không kiểm soát được bước nhảy của mình.

 

Ultracrepidarian: ám chỉ một người hay đưa ra lời khuyên, ý kiến khuyên giải về một vấn đề nằm ngoài kiến thức của người đang nghe. (Đại khái như nói toàn những thứ cao siêu, trừu tượng)

 

Vernalagnia: cảm xúc lãng mạn được mang lại bởi mùa xuân.

 

Welter: một mớ hỗn độn, rối loạn gây nhầm lẫn.
Xenization: ám chỉ việc đi du lịch và nhìn mọi vật như một người lữ hành xa lạ.

 

Yonderly: ám chỉ sự đáng trí, tâm hồn hay bay bổng, xa xôi.

 

Zugzwang: một tình huống tiến thoái lưỡng nan, bất kỳ sự dịch chuyển hay quyết định nào cũng đều gây nên một hậu quả trầm trọng.

 

Một số các bức tranh này đã được in thành poster và bán tại website của Project Twins.

  

Trạm Đọc 
Theo ieffect
Bài gốc: Brainpickings