Phải chăng triết học đã đánh mất sức mạnh biến đổi của nó?
Phải chăng triết học đã đánh mất sức mạnh biến đổi của nó?
Vào những năm đầu tuổi hai mươi, tôi lao đầu vào một tình yêu mà tôi tưởng sẽ là vĩ đại với triết học hàn lâm. Với đôi mắt mơ mộng và một tâm trí khao khát ý nghĩa, tôi háo hức theo đuổi bằng cử nhân, thử nghiệm các khóa học về triết học tôn giáo, ngôn ngữ và Nam Á. Tôi ngây thơ tưởng tượng rằng các giáo sư sẽ là những bậc hiền triết, soi sáng những câu hỏi gai góc của cuộc đời về danh tính, mục đích và ý nghĩa. Nhưng thay vào đó, những ảo tưởng lãng mạn của tôi vỡ tan trước thực tế lạnh lùng: những bài giảng đơn điệu từ các bài nghiên cứu, chỉ lướt qua rìa những khao khát hiện sinh sâu thẳm nhất của tôi. Họ truyền đạt kiến thức, đúng vậy – nhưng trí tuệ? Ngọn lửa quý giá ấy hoàn toàn vắng bóng. Ảo tưởng vỡ vụn và đau đớn, tôi từ bỏ việc học sau chỉ ba tháng.

Hai thập kỷ sau, tôi quay trở lại với triết học học thuật, già dặn hơn, khôn ngoan hơn, và với một nhận thức tỉnh táo: nếu muốn tìm kiếm những bài học mang tính chuyển hóa, tôi phải tìm ở nơi khác. Lần này, tôi tiến xa hơn với nghiên cứu tiến sĩ và hậu tiến sĩ, nắm vững những yêu cầu của giới hàn lâm nhưng cũng chấp nhận những hạn chế của nó. Thế nhưng, bản chất của triết học trong môi trường học thuật vẫn không thay đổi. Hãy lấy một hội nghị gần đây về triết học thực hành làm ví dụ. Dù đã có thận trọng hơn khi đặt ra kỳ vọng, tôi vẫn không thể không hy vọng rằng triết học cuối cùng cũng sẽ rời khỏi tòa tháp ngà của nó để bước vào sự hỗn loạn đầy màu sắc của đời sống thực. Nhưng khi các bài giảng bắt đầu, tôi lại một lần nữa thất vọng. Các cuộc thảo luận thật xuất sắc, đầy những lập luận tinh vi và khái niệm uyên bác, nhưng lại bám chặt vào thế giới trừu tượng. Diễn giả, dán mắt vào bài phát biểu đã chuẩn bị sẵn, không một lần nào dừng lại để hỏi: Những suy tư của Kant về thẩm mỹ có ý nghĩa gì đối với cách chúng ta cảm nhận cái đẹp trong cuộc sống hàng ngày? Hay làm thế nào để ta sống trong từng khoảnh khắc? Điều đó nhắc nhở tôi rằng, dù triết học xuất sắc trong việc đặt câu hỏi, nó thường lúng túng khi đối diện với nhiệm vụ cấp bách là áp dụng những câu hỏi đó vào cuộc sống thực.

Không khó để tưởng tượng hàng loạt sinh viên triết học đang ngồi vào đúng vị trí mà tôi từng ngồi, lông mày nhíu lại, bị ám ảnh bởi cùng một câu hỏi dai dẳng: Tất cả những điều này có liên quan gì đến cuộc sống? Họ lắng nghe những ý tưởng đã bị tước bỏ hơi thở của đời sống, hoặc bị ép vào các bài nghiên cứu học thuật khô khan. Họ biết rõ rằng nếu họ mạnh dạn giơ tay và hỏi: ‘Tôi nên sống như thế nào?’, họ có lẽ sẽ nhận được một cái nhìn trống rỗng – hoặc tệ hơn, một danh sách các tài liệu cần đọc.

Nhà triết học Bryan Van Norden đã diễn đạt sự thất vọng này một cách hoàn hảo trong cuốn sách “Taking Back Philosophy” (tạm dịch: Tìm lại Triết học). Ông chỉ ra rằng các triết gia học thuật đương đại thường đánh mất câu hỏi quan trọng nhất của triết học – câu hỏi gắn liền với bản chất con người: Ta nên sống như thế nào? Thay vào đó, họ có nguy cơ biến lĩnh vực của mình thành điều mà ông gọi một cách châm biếm là “thủ dâm trí tuệ”. Van Norden cảnh báo rằng nhiều triết gia bị cuốn vào những câu đố trí tuệ khép kín, coi tác động thực tiễn của nghiên cứu của họ như một sự xâm phạm không mong muốn. Hỏi họ rằng công trình của họ ảnh hưởng đến thế giới – hay chính cuộc sống của họ – ra sao, bạn có nhiều khả năng nhận được một cái đảo mắt hơn là một câu trả lời. Điều mà họ không nhận ra, Van Norden lập luận, là trách nhiệm của họ trong việc giải thích tại sao nghiên cứu của họ có ý nghĩa, và làm thế nào triết học có thể giúp sinh viên đối mặt với những cơn bão tất yếu của cuộc đời.

Dù có sự uyên bác đáng nể, triết học học thuật đôi khi giống như một cuộc rượt đuổi bất tận theo chính cái bóng của mình – suy nghĩ về những suy nghĩ trong một mê cung trừu tượng rực rỡ. Thay vì vật lộn với những câu hỏi thô ráp của đời sống, nó trở thành nghiên cứu về triết học, chứ không phải hành động thực hành triết học. Ở đây, thành công được đo lường bằng phân tích chặt chẽ, điều tra hệ thống, và xây dựng lập luận kín kẽ đến mức không còn chỗ để thở. Nhưng đối với một sinh viên khao khát trí tuệ, sự chính xác được mài giũa ấy lại trở nên trống rỗng – một tiếng vọng yếu ớt của một lĩnh vực từng dám đối mặt với cốt lõi của sự tồn tại. Triết học, một ngành học ra đời để đối diện với sự mơ hồ sâu sắc của đời người, dường như đã dọn dẹp bản thân quá mức đến nỗi quên mất cách tự mình lấm bẩn.

Giờ đây, khi AI có thể dễ dàng tạo ra các lý thuyết triết học và viết những bài luận một cách trơn tru, ngành triết học hàn lâm có lẽ đang phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng hiện sinh của chính mình. Nhà triết học Sven Nyholm đã thử nghiệm điều này bằng cách hỏi ChatGPT: “Martin Heidegger sẽ nghĩ gì về đạo đức của AI?” Đáng kinh ngạc thay, AI đã ngay lập tức tạo ra một bài luận “khá ấn tượng.” Với một chút hài hước và khiêm tốn, Nyholm thừa nhận rằng “ChatGPT đã làm tốt hơn ít nhất một số - có lẽ thậm chí là nhiều - sinh viên trong lớp của tôi.” Ông thậm chí còn thừa nhận rằng câu trả lời của AI có thể xuất sắc hơn những gì ông có thể nghĩ ra ngay tại chỗ.

Câu chuyện thú vị nhưng đầy bất an này, được chia sẻ vào năm 2023, xuất hiện ở giai đoạn đầu của sự phát triển mô hình ngôn ngữ lớn (LLMs). Hãy tưởng tượng điều gì sẽ xảy ra trong tương lai. Chỉ trong vài năm tới, có thể gần như không thể phân biệt giữa một bài luận do một học giả kỳ cựu viết và một bài luận được AI thông minh tạo ra. Nếu AI có thể tổng hợp các ý tưởng phức tạp từ nhiều trường phái tư tưởng khác nhau nhanh hơn và hiệu quả hơn hầu hết con người, thì điều gì sẽ xảy ra với niềm tự hào của triết học về tính nghiêm cẩn trong tư duy?

Câu hỏi táo bạo mà chúng ta cần đặt ra là liệu đây có phải là điều mà triết học vốn dĩ được sinh ra để làm hay không. Có lẽ sự khó chịu mà nhiều người cảm nhận đối với triết học hàn lâm hiện đại là có lý do. Chúng ta có thể hình dung một kiểu triết học hoàn toàn khác - một triết học lấy tình yêu trí tuệ làm trung tâm, định hình con người và mang đến những hướng dẫn thực tế để sống một cuộc đời tốt đẹp? Tin tốt là chúng ta không cần phải tưởng tượng quá xa vời. Đây chính là bản chất của triết học khi nó én rễ ở Hy Lạp cổ đại, cũng như ở Ấn Độ và Trung Quốc cổ đại, dù họ không gọi nó là "triết học" theo cách chúng ta làm ngày nay.

Nhà triết học Colin McGinn đã chỉ ra một hiện tượng thú vị: Khi những người lạ biết ông là một triết gia, họ thường mặc định rằng ông có thể đưa ra những lời khuyên sâu sắc. Những cuộc trò chuyện này, ông nhận xét, phản ánh một sự thật đáng kinh ngạc: kiểu “kiến thức về các vấn đề lý thuyết trừu tượng” mà các triết gia hiện đại theo đuổi có rất ít liên quan đến “tình yêu trí tuệ” vốn là cốt lõi của lĩnh vực này. Thậm chí, McGinn lập luận rằng triết học ngày nay đã đi quá xa khỏi cội nguồn của nó đến mức có lẽ các khoa triết học nên được đặt một cái tên hoàn toàn mới.

Vậy hãy cùng quay ngược thời gian trở về Thời kỳ Trục (Axial Age) (800–200 TCN), nơi triết học ra đời như một hoạt động sống động và thực tiễn - gắn liền chặt chẽ với việc sống một cuộc đời thông thái. Bằng cách khám phá những cội rễ của nó, chúng ta có thể tìm lại bản chất ban đầu của triết học, hiểu được lý do tại sao nó dần rời xa bản chất đó, và thấy được nó đã phát triển thành một lĩnh vực thiên về lý thuyết như ngày nay ra sao.

 

Triết học như một hành trình chuyển hóa

 

Khi cầm trên tay một tác phẩm của triết gia cổ điển, chúng ta thực chất chỉ đang nắm giữ một phần nhỏ trong hệ tư tưởng rộng lớn của họ, giống như cố gắng hiểu một bản giao hưởng chỉ qua một nốt nhạc. Lấy Plato làm ví dụ. Các nhà sử học đều đồng ý rằng những cuộc đối thoại của ông chỉ là cái bóng của một triết lý năng động, đa chiều mà ông đã phát triển trong học viện do chính mình sáng lập. Để thực sự nắm bắt tinh thần của tư tưởng triết học cổ điển, chúng ta cần để trí tưởng tượng của mình vượt ra khỏi trang giấy. Hãy hình dung một lối sống mà ở đó, triết học không phải là một nghề nghiệp hay một lĩnh vực học thuật chuyên biệt, mà là một hành trình chuyển hóa toàn diện, hướng đến một sự tồn tại cao đẹp. Trong tầm nhìn này, lý luận không chỉ là mục tiêu cuối cùng mà còn là một công cụ trong một hệ thống sâu sắc hơn, một triết lý sống thực sự.

Chính nhận thức này đã làm thay đổi cách nhìn của Pierre Hadot, nhà sử học triết học nổi tiếng người Pháp. Cũng như nhiều người khác, ban đầu ông tiếp cận các văn bản cổ điển với những kỳ vọng hiện đại, mong muốn tìm thấy những lý thuyết chặt chẽ và lập luận hệ thống nghiêm ngặt. Nhưng sau cùng, một khoảnh khắc đã khai sáng Hadot: những tác phẩm này chưa bao giờ được viết ra để cạnh tranh với các luận thuyết hiện đại. Chúng được tạo ra dành cho những học trò đã cam kết, hoặc đang cân nhắc cam kết, theo đuổi một lối sống được định hình bởi trường phái triết học mà họ theo đuổi. Những văn bản này không đơn thuần chỉ là kho tàng kiến thức; chúng là công cụ để chuyển hóa con người, không phải chỉ để làm giàu trí tuệ, mà quan trọng hơn là để rèn luyện tâm hồn.

Plutarch, nhà triết học và sử gia Hy Lạp nổi tiếng, đã diễn tả điều này một cách sinh động khi ông nói về một “triết học liên tục”, một triết học được thể hiện qua “hành động và việc làm”, bộc lộ “mọi lúc, mọi nơi, trong mọi trải nghiệm và hoạt động.” Hãy nhìn vào Socrates như một ví dụ điển hình. Liệu chúng ta có thể thực sự tách rời triết gia khỏi con người đã sống, và ra đi, theo cách mà ông đã chọn không? Những cuộc đối thoại của Plato tràn ngập những dấu ấn về sự hiện diện đặc biệt của Socrates, những lựa chọn có chủ đích của ông, và những hành động kiên định của ông. Những điều này không chỉ đơn thuần là những chi tiết phong cách; chúng là yếu tố cốt lõi để hiểu được triết lý của Socrates. Khi ông nói, lời nói của ông không thể tách rời khỏi cuộc đời ông, diễn ngôn của ông chảy trôi tự nhiên như hơi thở, xuất phát từ chính bản chất con người ông.

Trong “Memorabilia” của Xenophon, khi bị thúc ép phải ngừng đặt câu hỏi và phản bác mọi người, thay vào đó chỉ cần tuyên bố công lý là gì, Socrates đáp lại bằng một câu trả lời đầy dí dỏm: “Ta chưa bao giờ ngừng thể hiện điều mà ta cho là công bằng. Nếu không bằng lời nói, thì ta thể hiện nó bằng chính hành động của mình.” Với Socrates, triết học không phải là một bài giảng – mà là sự thể hiện không ngừng nghỉ, một cuộc sống được minh chứng qua từng bước đi. Khi nghĩ về ông, ta hình dung một con người không hề biết sợ hãi, thản nhiên từ bỏ những thứ mà người đời cho là kho báu, và nổi tiếng với khả năng miễn nhiễm trước sự cám dỗ của rượu chè. Ta thấy ông đứng bất động suốt một ngày dài, chìm sâu trong thiền định, hay điềm nhiên luận bàn về cái chết và sự bất tử trong khi nhấp từng ngụm thuốc độc, biến cả hơi thở cuối cùng của mình thành một bài học mẫu mực về cách sống trọn vẹn theo lý tưởng.

Socrates không phải là ngôi sao đơn độc trong việc thể hiện một triết lý vừa được giảng dạy vừa được thực hành. Thực chất, triết học Hy Lạp cổ đại đã phát triển như một dòng chảy sinh động – một tấm thảm kết nối giữa lý thuyết và thực hành, nhằm biến đổi mọi khía cạnh trong cuộc sống của người học thông qua những bài rèn luyện nghiêm cẩn và nhập tâm. Tinh thần này lan tỏa từ Học viện của Plato, Khu vườn của Epicurus, Mái hiên của Zeno, cho đến những buổi tụ họp ít chính thức hơn của phái Cynic, Pyrrho và các nhà Hoài nghi. Điểm chung gắn kết những trường phái đa dạng này chính là năm yếu tố đan xen chặt chẽ: sự rèn luyện và thanh lọc tâm trí, những thực hành kết nối giữa thế giới nội tâm và bên ngoài, nền tảng lập luận và lý thuyết, nhấn mạnh vào lối sống nhập thể, và cuối cùng là chiều kích cộng đồng hoặc đối thoại, nơi con người cùng nhau chia sẻ và học hỏi. Ngay cả Lyceum của Aristotle, với xu hướng nghiên cứu và chú trọng tri thức, cũng không nằm ngoài quy luật này. Dù mang tinh thần học thuật cao, Aristotle vẫn tin rằng mục đích tối hậu của triết học không gì khác ngoài trí tuệ thiêng liêng, hạnh phúc đích thực, niềm vui thanh tao, sự giải thoát khỏi lo âu và một cuộc đời đầy đức hạnh.

Mỗi trường phái triết học đều xem trí tuệ như một dạng giả kim thuật, tinh luyện tâm trí để đạt đến một trạng thái tồn tại rực rỡ. Nhưng họ dường như đồng thuận về một điều: trí tuệ không chỉ là việc biết, mà là tìm kiếm một sự bình an vững chắc trong tâm hồn. Từ góc nhìn này, triết học trở thành phương thuốc chữa lành những lo âu, thống khổ và bất hạnh của cuộc sống.

Những nhà người hoài nghi (Cynics) tin rằng nỗi đau khổ của con người bắt nguồn từ xiềng xích của các chuẩn mực và quy ước xã hội, vì thế họ dứt bỏ tất cả, cả sự thận trọng lẫn quần áo, để rèn luyện một cuộc sống độc lập, táo bạo và không chút hổ thẹn. Trong khi đó, Pyrrho thực hành sự thờ ơ triệt để, rèn luyện bản thân để luôn bình thản trước mọi biến cố của cuộc đời. Những người theo trường phái Epicurean tìm cách thoát khỏi sự mê hoặc của những thú vui giả tạo, thay vào đó, họ tận hưởng niềm vui thuần khiết của việc đơn giản là được sống. Còn các nhà Khắc Kỷ (Stoics) lại vươn xa hơn, nỗ lực xóa bỏ chủ nghĩa vị kỷ để sống hài hòa với trật tự vũ trụ rộng lớn.

Dù con đường có khác nhau, tất cả các trường phái này đều có một điểm chung: hành trình hướng vào bên trong. Họ tin rằng sự bình an đến từ việc dọn dẹp những hỗn độn - ham muốn, sợ hãi và xao lãng - để trở về với điều gì đó thuần khiết, tự nhiên và chân thật, giống như sự phục hồi sức khỏe nguyên sơ của linh hồn. Plotinus đã mô tả điều này bằng một hình ảnh đầy ấn tượng: một nhà điêu khắc đục đẽo khối cẩm thạch không phải để thêm vào, mà để khám phá vẻ đẹp vốn đã ẩn giấu bên trong.

Những triết gia Hy Lạp không hề thờ ơ với việc xây dựng những lý thuyết chặt chẽ, mà nhiều người đã dành rất nhiều công sức để phát triển các lập luận phù hợp với trật tự vũ trụ. Nhưng đối với họ, lý thuyết chỉ là phương tiện để đạt được mục đích: khơi dậy một niềm tin vững chắc có thể hướng dẫn học trò sống với triết học, chứ không chỉ tư duy về nó. Mục tiêu của họ không phải là giải thích mọi ngóc ngách của thực tại, mà là mang lại đủ sự sáng tỏ để hỗ trợ một lối sống. Hãy tưởng tượng Socrates trên giường bệnh, nhấp chén thuốc độc và nhẹ nhàng thuyết phục những môn đồ đang đau khổ rằng linh hồn sẽ tồn tại sau cái chết. Lý luận của ông không phải là một bài tập trí tuệ khô khan; đó là một chân lý được sống, nhằm giải phóng tâm trí họ và củng cố ý chí kiên định của họ.

Đối với những triết gia cổ đại, triết học chưa bao giờ chỉ dừng lại ở lời nói. Trí tuệ phải bước ra khỏi trang sách và đi vào cuộc sống. Chân lý không thể bị giới hạn trong những ý tưởng trừu tượng - nó phải được thể hiện, thực hành và trải nghiệm. Để đạt được trạng thái này, những thực hành hàng ngày là điều thiết yếu. Một số là thể chất, như chế độ ăn uống được chọn lọc cẩn thận. Một số khác mang tính chiêm nghiệm, như những bài thiền giúp tĩnh tâm hoặc những nghi lễ để điều hòa cảm xúc.

Các nhà Khắc Kỷ có những bài tập khắc nghiệt nhưng mạnh mẽ. Epictetus khuyến khích họ suy ngẫm về sự vô thường bằng cách tưởng tượng, khi hôn con mình, rằng đứa trẻ có thể qua đời vào ngày mai. Họ cũng thực hành nhìn cuộc sống từ góc độ của Lý trí vũ trụ, hình dung toàn bộ thế giới loài người từ một cái nhìn bao quát. Những người theo trường phái Epicurean, trong những nơi ẩn cư thanh bình, thiền định về sự giản đơn, tìm thấy niềm vui trong thức ăn thanh đạm, quần áo giản dị và một cuộc sống không bị ràng buộc bởi tiền tài hay danh vọng. Học viện của Plato có những thực hành định hình tâm hồn riêng: chuẩn bị cho một giấc ngủ yên bình, tìm sự tĩnh lặng trong nghịch cảnh, thăng hoa tình yêu, và thậm chí diễn tập cho cái chết.

Đối với tất cả các trường phái này, hành động là nhịp đập của triết học. Ý tưởng sẽ trở nên rỗng tuếch nếu không được thực hành. Các triết gia Hy Lạp không có kiên nhẫn với những người chỉ đưa ra lập luận sắc bén mà không áp dụng vào chính cuộc sống của họ. Sự thật của một lý thuyết không được chứng minh bằng logic của nó, mà bằng mức độ mà nó biến đổi cuộc sống. Như Blaise Pascal từng nhận xét, những tác phẩm của Plato và Aristotle chỉ là phần ít triết học nhất trong cuộc đời họ. “Phần triết học nhất,” ông viết, “là sống một cuộc đời đơn giản và bình lặng.”

 

Hồi sinh Triết học

 

Những bước đi đầu tiên của triết học diễn ra trong Thời kỳ Trục, khi Hy Lạp cổ đại, Ấn Độ và Trung Quốc trải qua một sự chuyển mình mạnh mẽ. Thế giới bắt đầu rời xa những tôn giáo mang tính huyền thoại và tư duy dựa trên nghi lễ, hướng đến một trọng tâm mới: ý thức con người và sự tự nhận thức. Đột nhiên, các vị thần không còn nắm giữ toàn bộ quyền lực nữa - con người mới là chủ thể. Lần đầu tiên, con người nhận ra rằng họ có thể tự tìm kiếm câu trả lời từ bên trong mình mà không cần phụ thuộc vào các giáo sĩ hay nghi lễ. Đây không chỉ là một cuộc thức tỉnh mang tính lý trí, mà còn là một tuyên bố táo bạo: tâm trí con người có thể tự giải phóng. Khổ đau không phải là định mệnh – nó có thể được tháo gỡ bằng sự thấu hiểu. Hạnh phúc giờ đây mang một ý nghĩa mới: một trạng thái có thể tự mình đạt được, chứ không phải món quà từ thiên giới.

Các trường phái tư tưởng nở rộ, tất cả đều xoay quanh ý tưởng rằng tự do và hạnh phúc nằm trong tầm tay của con người. Những cuộc tranh luận vĩ đại không chỉ xoay quanh tri thức, mà còn về cách sống, cách đạt được tự do, và cách thực sự tìm thấy hạnh phúc.

Vậy điều gì đã khiến triết học dần xa rời cội nguồn của nó như một nghệ thuật sống và trở thành một lĩnh vực trừu tượng, tách biệt với đời thực? Pierre Hadot đã chỉ ra ba nguyên nhân chính.

Thứ nhất là xu hướng muôn thuở của các triết gia trong việc ẩn náu trong ngôn từ thay vì hành động. Qua nhiều thời đại, nhiều người đã tìm thấy sự thoải mái trong thế giới của lý thuyết, né tránh công việc đầy thách thức – và đôi khi không mấy dễ chịu – là tự biến đổi chính cuộc sống của mình.

Thứ hai, sự trỗi dậy của Cơ Đốc giáo đã làm thay đổi toàn bộ bối cảnh. Những bài tập tinh thần từng là cốt lõi của triết học dần bị hấp thụ vào thực hành tôn giáo, trong khi bản thân triết học bị gạt sang một bên – bị thu hẹp thành một lĩnh vực lý thuyết phục vụ thần học, mất đi sức mạnh thực tiễn trong việc chuyển hóa cuộc sống con người.

Thứ ba, sự ra đời của các trường đại học thời trung cổ đã định đoạt số phận của triết học. Nó bị biến thành một thứ ngôn ngữ kỹ thuật dành riêng cho các chuyên gia, trở thành một ngành học thiên về đào tạo chuyên môn hơn là truyền cảm hứng và giúp con người tìm ra ý nghĩa sống đích thực.

Khi lý thuyết và thực tiễn tách rời, nhân loại đã đánh mất một dạng triết học quan trọng - một con đường trung đạo kết hợp giữa logic và cuộc sống. Triết học biến đổi không chỉ là sự rõ ràng, cấu trúc và lý trí; mà quan trọng hơn, đó là việc sử dụng những công cụ này để bứt phá đến những điều sâu sắc hơn. Nó thừa nhận rằng lý trí có giới hạn, xem nó không phải là điểm đến cuối cùng mà là bàn đạp để giải phóng tinh thần con người, phá vỡ tư duy cứng nhắc và mở ra những cách thức tồn tại hoàn toàn mới. Đây là triết học trong hành động - tái định hình cách chúng ta trải nghiệm cuộc sống và đạt đến trí tuệ thông qua sự chuyển hóa cá nhân.

Ngày nay, tinh thần này đã rải rác khắp nơi. Sách phát triển bản thân và các thực hành Thời đại mới (New Age) giữ vững tính thực tiễn, trong khi giới học thuật bám chặt vào những lý thuyết khô khan, quá dè dặt để khám phá những bài tập của phái Khắc Kỷ hoặc sức mạnh phá vỡ khái niệm của đối thoại Socrates. Dẫu vậy, triết học phương Tây vẫn sản sinh ra những nhà tư tưởng biến đổi mang tính cá nhân bên ngoài các bức tường học thuật - những người đã thổi bùng ngọn lửa trở lại. Hãy nghĩ đến Nietzsche hay Camus, những người với tầm nhìn mãnh liệt đã thách thức con người đón nhận cuộc sống bằng tất cả cường độ nguyên sơ của nó và tự khắc họa ý nghĩa từ sự hỗn độn của đời sống.

Giờ đây, khi AI có thể tạo ra các bài luận triết học chỉ trong vài giây, triết học có nguy cơ trở nên lỗi thời nếu cứ mãi mắc kẹt trong sự trừu tượng vô hồn. Nhưng vẫn còn hy vọng - sự hồi sinh của triết học biến đổi. Hãy tưởng tượng triết học quay trở lại cội nguồn của nó, nơi nó không chỉ là tư duy mà còn là một cách sống. Đây là triết học đối diện trực tiếp với cuộc sống, định hình lại cách chúng ta nhìn nhận, cảm nhận và hành động trong thế giới này.

Hãy hình dung các sinh viên triết học thực hành khái niệm "vĩnh cửu tái diễn" của Nietzsche, tưởng tượng rằng họ sẽ sống cuộc đời của mình lặp đi lặp lại mãi mãi, học cách nói “đồng ý” với mọi niềm vui và thử thách. Hoặc trèo lên “chiếc thang của Diotima” trong "Yến hội" của Plato, từng bước một từ cái đẹp trần tục đến vẻ đẹp siêu việt. Đây không chỉ là những ý tưởng mà là những trải nghiệm, được thiết kế để thay đổi cách chúng ta gắn kết với cuộc sống.

Tại sao không đưa những thực hành này trở lại vào các lớp học triết học? Thay vì mổ xẻ các lý thuyết một cách cô lập, chúng ta có thể giảng dạy triết học như những dòng chảy của tư tưởng, hành động và sự chuyển hóa. Đã đến lúc giành lại những gì mà phong trào New Age và sách self-help đã vay mượn: sức mạnh làm lay động tâm hồn và thay đổi cuộc sống của các bài thực hành triết học. Một nền triết học như vậy sẽ không chỉ tồn tại trên trang giấy. Nó sẽ thách thức chúng ta, giải phóng chúng ta và khiến chúng ta nhìn thế giới - và chính bản thân mình - theo những cách hoàn toàn mới. Phải chăng đó chính là triết học mà chúng ta cần hơn bao giờ hết?

- Trạm Đọc

- Theo Big Think

 

Tags: