Hồi ức, Giấc mơ, Suy Ngẫm: Tác phẩm in dấu ấn vĩnh cửu của Carl Jung vào tâm lý học hiện đại
Hồi ức, Giấc mơ, Suy Ngẫm: Tác phẩm in dấu ấn vĩnh cửu của Carl Jung vào tâm lý học hiện đại
Đối với Jung, cuộc đời bên ngoài chỉ là lớp vỏ bọc mỏng manh; sự thật duy nhất nằm ở những sự kiện nội tâm, nơi "nhân cách số 2" của ông đối thoại với các cổ mẫu ngàn đời.
Hồi ức, giấc mơ, suy ngẫm - Hành trình vào nội tâm của Carl Jung
(8 lượt)
Thế kỷ 20 không chỉ ghi dấu nhân loại bằng những cuộc cách mạng công nghiệp hay sự bùng nổ của vật lý lượng tử, mà còn là thời điểm loài người bắt đầu một cuộc viễn chinh vào vùng lãnh thổ hoang vu nhất, đó là tâm trí con người. 

Trong bối cảnh đó, ngành tâm thần học đã chuyển mình mạnh mẽ để vén bức màn sương mù bao phủ vô thức. Chúng ta đã biết đến một Sigmund Freud đầy quyết liệt, người đã chỉ ra rằng con người bị dẫn dắt bởi những xung năng bản năng và ký ức bị kìm nén; hay một Alfred Adler đầy nhân văn với sự tập trung vào khao khát vượt qua mặc cảm để khẳng định vị thế cá nhân. 

Thế nhưng, giữa những luồng tư tưởng thiên về thực nghiệm và sinh học đó, Carl Gustav Jung hiện lên như một nhà thám hiểm độc hành. Ông không thỏa mãn với việc chỉ giải mã những triệu chứng lâm sàng bề mặt, mà thực hiện một bước nhảy vọt vào nguồn cội huyền thoại của nhân loại. Jung quan niệm rằng tâm hồn không chỉ là hệ quả của những trải nghiệm cá nhân, mà còn là một vũ trụ bao la chứa đựng di sản tâm linh chung của toàn nhân loại, cái mà ông gọi là Vô thức tập thể. 

Trong di sản đồ sộ của Jung, không một tác phẩm nào mang tính riêng tư, sống động và huyền bí hơn “Hồi ức, Giấc mơ, Suy ngẫm”.  Đây không phải là một cuốn tự truyện theo nghĩa truyền thống, nơi Jung liệt kê những thành tựu sự nghiệp hay những cột mốc thời gian khô khan, mà là một "biên niên sử tâm linh" đầy ám ảnh. Được thực hiện vào những năm cuối đời với sự trợ giúp của cộng sự Aniela Jaffé, cuốn sách là nơi Jung áp dụng chính phương pháp phân tích sâu sắc của mình để giải mã những biểu tượng, giấc mơ và những trải nghiệm siêu thực đã định hình nên cuộc đời ông. 

Đối với Jung, cuộc đời bên ngoài chỉ là lớp vỏ bọc mỏng manh; sự thật duy nhất nằm ở những sự kiện nội tâm, nơi "nhân cách số 2" của ông đối thoại với các cổ mẫu ngàn đời. 

Tác phẩm này không chỉ là lời tự thuật của một cá nhân vĩ đại, mà còn là một tấm bản đồ cho bất kỳ ai đang khao khát hiểu được bản chất của sự tồn tại. Nó là chìa khóa để nhận ra rằng Tâm lý học Phân tích không đơn thuần là một học thuyết y khoa, mà là một lời mời gọi dấn thân vào hành trình Cá nhân hóa - hành trình tìm lại bản ngã toàn vẹn giữa một thế giới đang dần mất đi những điểm tựa tâm linh.

 

Những hạt giống đầu tiên của vô thức: Tuổi Thơ, Giấc Mơ và Nhân cách số 2

 

Để thấu hiểu toàn bộ hệ thống tư tưởng đồ sộ của Carl Gustav Jung, chúng ta phải quay ngược thời gian về với tuổi thơ cô độc của ông tại vùng Laufen – một giai đoạn đã gieo những hạt giống đầu tiên của sự phân tách và khám phá tâm linh. Jung lớn lên trong một bầu không khí bao trùm bởi sự trầm mặc của một gia đình mục sư, nơi những tín điều tôn giáo cứng nhắc của người cha đối lập gay gắt với sự bất ổn tâm lý và những phát ngôn mang tính tiên tri kỳ lạ của người mẹ. Chính sự rạn nứt trong mối quan hệ của cha mẹ và nỗi nghi hoặc về đức tin truyền thống đã đẩy cậu bé Jung vào một trạng thái hướng nội cực đoan. Ông không tìm thấy sự kết nối với thế giới bạn bè đồng trang lứa; thay vào đó, ông tách mình khỏi những thực tại vật chất tầm thường để tìm kiếm sự an ủi trong hơi thở của thiên nhiên và những chiều kích sâu thẳm của nội tâm. Với Jung, một hòn đá ven đường hay một gốc cây già cũng ẩn chứa những linh hồn và câu chuyện riêng, mở ra một thế giới quan mà ở đó ranh giới giữa vật chất và tâm trí bắt đầu mờ nhạt.

Điều đã dẫn tôi lạc lối trong cuộc khủng hoảng đó chính là niềm đam mê cô độc của tôi, niềm say mê với sự tĩnh lặng một mình. Thiên nhiên đối với tôi dường như đầy những điều kỳ diệu, và tôi muốn đắm mình trong nó. Mỗi viên đá, mỗi cái cây, mỗi sự vật đơn lẻ đều dường như sống động và kỳ diệu không thể tả. Tôi đắm chìm vào thiên nhiên, như thể tôi bò vào chính cốt lõi của nó và rời xa thế giới con người.

Sự cô độc này đã dẫn đến một trong những hành động mang tính biểu tượng nhất trong tuổi thơ ông: việc tạo ra một con búp bê bằng gỗ nhỏ, được ông giấu kỹ trong một chiếc hộp bút chì trên gác mái. Jung coi con búp bê này là một bí mật thiêng liêng, là "người bạn" duy nhất mà ông có thể trút bỏ mọi tâm tư. Mỗi khi cảm thấy bị tổn thương bởi thế giới bên ngoài, ông lại viết những mảnh giấy bằng mật mã riêng rồi giấu vào chiếc hộp cùng với con búp bê. Chi tiết này không đơn thuần là trò chơi trẻ con, nó là bằng chứng cho việc Jung đã sớm nhận ra nhu cầu của con người trong việc thiết lập các nghi lễ cá nhân để kết nối với vô thức. Con búp bê gỗ chính là vật trung gian giúp ông neo giữ tinh thần, bảo vệ thế giới nội tâm khỏi sự xâm lấn của thực tại khắc nghiệt. Hành động này sau này đã trở thành tiền thân cho quan điểm của ông về các vật phẩm biểu tượng và vai trò của các hình tượng trong việc xoa dịu nỗi đau tâm hồn.

Chính trong sự cô độc hiện sinh đó, Jung đã sớm nhận diện được một sự phân đôi kỳ lạ trong chính bản thể mình, cái mà ông gọi là "Nhân cách số 1" và "Nhân cách số 2". Nhân cách số 1 là hiện thân của cái Tôi xã hội (Ego): một cậu học sinh bình thường, nỗ lực thích nghi với bài vở, kỳ vọng của gia đình và các chuẩn mực đạo đức đương thời. Nhưng ẩn sâu bên dưới lớp vỏ bọc thích nghi đó là Nhân cách số 2 – một sự tồn tại già dặn, bí ẩn, đầy trực giác và uyên bác. Nhân cách này không thuộc về thời gian hiện tại; nó dường như kết nối với quá khứ xa xăm của nhân loại, mang trong mình trí tuệ của một hiền triết biết rõ những bí mật mà thế giới lý trí của cậu bé Jung không thể chạm tới. 

Jung từng có những suy tư đầy khắc khoải:

Trong những thời khắc như thế, tôi biết mình xứng đáng với chính mình, rằng tôi đang sống như bản thể đích thực của mình. Mỗi khi tôi được ở một mình, tôi có thể chuyển hóa vào trạng thái đó. Do đó, tôi luôn tìm kiếm sự bình an và tĩnh lặng nơi "Người Khác" ấy, tức nhân cách số 2.

Sự giằng xé này không phải là một biểu hiện của bệnh lý tâm thần, mà là sự hé lộ sớm của quá trình phức hợp tâm lý. Nó đặt nền móng cho học thuyết về Bóng tối (Shadow) và Cá nhân hóa sau này, dạy cho ông bài học rằng con người không bao giờ là một thực thể đồng nhất, phẳng lặng, mà là một chiến trường của các nhân tố tâm lý đang đấu tranh để được nhận diện và tích hợp vào sự toàn vẹn.

Đặc biệt, những giấc mơ thời thơ ấu của Jung không đơn thuần là những ảo ảnh khi ngủ, mà là những nguyên mẫu tâm lý đóng vai trò định hướng cho toàn bộ sự nghiệp vĩ đại của ông. Nổi bật nhất và gây ám ảnh nhất là giấc mơ về hình ảnh dương vật khổng lồ, thần thánh tọa lạc trong một căn hầm tối dưới lòng đất ngay cạnh nhà thờ. Với một cậu bé lớn lên trong gia đình mục sư, hình ảnh này ban đầu là một nỗi khiếp sợ, nhưng về sau nó trở thành một lời tiên tri sâu sắc. Nó đại diện cho những gì bị Giáo hội và ý thức hệ duy lý chối bỏ: bản năng, tính dục, và sức mạnh nguyên thủy. Giấc mơ này đã gieo vào lòng Jung một sứ mệnh vô hình: ông sẽ không dừng lại ở những giáo điều khô khan trên bục giảng, mà sẽ đào sâu vào vùng "tối" của tâm hồn con người để tìm lại những giá trị thiêng liêng bị lãng quên. 

“Hồi ức, Giấc mơ, Suy ngẫm” đã chứng minh một cách thuyết phục rằng cuộc đời Jung là một minh chứng sống cho thấy sự thật cá nhân luôn tự hé lộ thông qua các hình ảnh biểu tượng. Thay vì chối bỏ những tiếng nói lạ lùng từ vô thức, Jung đã chọn cách lắng nghe chúng với sự can đảm, biến những nỗi sợ hãi thời thơ ấu thành ánh sáng dẫn đường cho hành trình giải mã tâm hồn nhân loại.

 

Hành trình cá nhân hóa: Sự sụp đổ của cái tôi và cuộc đối đầu với vô thức

 

Nếu tuổi thơ là giai đoạn gieo những hạt giống đầu tiên của sự hoài nghi và tò mò, thì thời điểm sau khi Jung chính thức chia tay Sigmund Freud vào năm 1913 chính là cuộc thử lửa khốc liệt nhất trong cuộc đời ông. Jung không chỉ mất đi một người thầy mà còn mất đi cả một hệ thống niềm tin. Việc từ bỏ vị thế "vua kế vị" được định sẵn trong đế chế Phân tâm học không chỉ là một sự rạn nứt về học thuật, mà còn là một cú sốc hiện sinh đẩy Jung vào một vực thẳm tinh thần sâu sắc kéo dài. 

Khi rời xa Freud, tôi biết mình đang lao vào vùng tối. Bởi ngoài Freud, tôi không còn biết gì nữa; nhưng tôi chịu bước vào bóng tối. Và khi điều đó xảy ra, rồi một giấc mơ như vậy đến, ta sẽ cảm thấy nó như một hành động của ân sủng.

Ông rơi vào một giai đoạn mà bản thân gọi là "Sự đối diện với Vô thức", một thời kỳ mà những hình ảnh, giấc mơ và ảo giác ập đến dữ dội đến mức ông tưởng như mình đã thực sự phát điên. Nhưng thay vì chạy trốn, Jung đã đưa ra một quyết định dũng cảm, ông đối mặt trực tiếp với chúng. Đây chính là khởi đầu của Quá trình Cá nhân hóa. 

Để dễ hiểu, Jung coi đây là hành trình đi tìm "bản chất thật" của mình. Ông nhận ra rằng cái tôi mà chúng ta vẫn thể hiện ra ngoài thực chất chỉ là một phần rất nhỏ, giống như phần nổi của tảng băng chìm. Quá trình Cá nhân hóa là nỗ lực để kết nối phần nổi đó với toàn bộ phần chìm khổng lồ bên dưới, giúp con người không còn sống trong sự phiến diện mà trở nên toàn vẹn hơn.

Trong giai đoạn khủng hoảng này, Jung nhận ra rằng trí tuệ thông thường không thể giúp ông thoát ra được. Ông bắt đầu thực hiện phương pháp "Chủ động tưởng tượng" - một cách hiểu đơn giản là tỉnh táo bước vào những giấc mơ của chính mình để đối thoại với chúng. Đối với Jung, những nhân vật tưởng tượng không phải là ảo ảnh vô nghĩa, mà là hiện thân của những phần trí tuệ sâu thẳm mà cái tôi hàng ngày của ông không có được. 

Ông ghi chép và vẽ lại tất cả vào Cuốn sách đỏ, biến những nỗi sợ hãi mơ hồ thành những biểu tượng cụ thể. Bài học cốt lõi ở đây là để tìm thấy ánh sáng, chúng ta buộc phải đi xuyên qua bóng tối, qua những phần xấu xí, ích kỷ hoặc yếu đuối mà ta thường cố che giấu. Jung tin rằng nếu ta từ chối đối diện với bóng tối của chính mình, nó sẽ tích tụ lại và bộc phát ra ngoài bằng những hành động sai lầm mà ta hay đổ lỗi cho "số phận".

Cuối cùng, để giữ cho mình không bị cuốn trôi vào cõi mộng mị, Jung đã tìm cách "neo" những khám phá tâm linh đó vào thực tế bằng việc xây dựng Tháp Bollingen. Tòa tháp này không điện, không nước máy, là nơi ông tự tay đục đá, nhóm lửa và sống như một con người nguyên sơ nhất. Việc xây tháp chính là biểu tượng cho sự trưởng thành của tâm hồn, nơi mỗi phiến đá đặt xuống là một bước ông thu hẹp khoảng cách giữa lý thuyết và đời sống thực. Tháp Bollingen minh chứng rằng hành trình Cá nhân hóa của Jung không phải là một sự trốn chạy khỏi thực tại, mà là một nỗ lực phi thường để sống một cuộc đời có ý nghĩa nhất. 

“Hồi ức, Giấc mơ, Suy ngẫm” của Jung đã cho chúng ta thấy rằng, đỉnh cao của sự trưởng thành không phải là trở nên hoàn hảo, mà là dám chấp nhận mọi phần trong tâm hồn mình để trở nên toàn vẹn.

 

Vô thức tập thể và những sợi dây liên kết vô hình

 

Khám phá mang tính cách mạng nhất mà Jung trình bày trong “Hồi ức, Giấc mơ, Suy ngẫm” chính là sự tồn tại của Vô thức Tập thể (Collective Unconscious). Khác với Freud vốn chỉ tập trung vào những ký ức cá nhân bị dồn nén, Jung nhận ra rằng sâu thẳm trong tâm trí mỗi chúng ta là một kho tàng di sản chung của toàn nhân loại. Ông không chỉ ngồi trong phòng khám để đưa ra kết luận này; Jung đã thực hiện những chuyến viễn chinh thực sự sang Ấn Độ, Bắc Phi và New Mexico để nghiên cứu các bộ lạc bản địa. Ông phát hiện ra rằng, dù ở những nền văn hóa chưa từng tiếp xúc với nhau, con người vẫn mơ những giấc mơ giống nhau và sử dụng những biểu tượng tương đồng. Đó chính là các Nguyên mẫu (Archetypes) - những khuôn mẫu hành vi và biểu tượng bẩm sinh mà bất kỳ ai, dù ở thời đại hay nền văn hóa nào, cũng đều sở hữu.

Để chứng minh rằng thế giới nội tâm và thực tại bên ngoài không hề tách biệt, Jung đã đưa ra khái niệm Đồng hiện (Synchronicity). Đây là hiện tượng những sự trùng hợp kỳ lạ xảy ra mà không có mối liên hệ nhân quả nào, nhưng lại mang một ý nghĩa cực kỳ quan trọng đối với người trong cuộc. Câu chuyện tiêu biểu nhất trong sách là về một nữ bệnh nhân quá thiên về lý trí, điều này đã ngăn cản cô tiến triển trong quá trình điều trị. Khi cô đang kể về giấc mơ nhận được một con bọ cánh cứng vàng, Jung bỗng nghe thấy tiếng đập cửa sổ. Ông mở ra và bắt được một con bọ hung có màu sắc tương tự và đưa cho cô. Sự trùng hợp đến khó tin này đã phá vỡ bức tường lý trí của bệnh nhân, giúp cô nhận ra rằng vũ trụ và tâm hồn luôn có những sợi dây kết nối bí ẩn. 

Bài học sâu sắc ở đây là con người hiện đại thường cảm thấy cô đơn vì họ tin rằng mình tách biệt khỏi thế giới, nhưng thông qua Vô thức tập thể, Jung nhắc nhở rằng chúng ta là một phần của tấm thảm ý nghĩa khổng lồ và vĩnh cửu.

 

Từ phân tâm học đến giả kim thuật tâm hồn

 

Mối quan hệ giữa Carl Gustav Jung và Sigmund Freud là một chương mang tính kịch tính, bi thương nhưng không thể thiếu trong lịch sử tâm lý học, và nó được tường thuật một cách chân thực nhất trong "Hồi ức, Giấc mơ, Suy ngẫm". Jung đã miêu tả sự ngưỡng mộ ban đầu của mình dành cho Freud, một người mà ông coi là người cha tinh thần và là "người giải phóng" đã khai mở tâm trí ông khỏi sự bế tắc học thuật đương thời. Sự gắn kết của họ mạnh mẽ đến mức, trong lần gặp đầu tiên, hai người đã nói chuyện không ngừng trong 13 tiếng. 

Tuy nhiên, sự khác biệt căn bản trong học thuyết và bản chất cá nhân sớm dẫn đến rạn nứt. Freud, người sáng lập ra Phân tâm học, kiên quyết đặt Libido (năng lượng tâm lý) là bản chất tính dục cốt lõi và đòi hỏi sự trung thành tuyệt đối với học thuyết của mình, điều mà Jung coi là nỗ lực biến khoa học thành "giáo phái”. Jung, với những khám phá về Vô thức tập thể và các Nguyên mẫu, đã mở rộng Libido thành một năng lượng sống, tâm linh và sáng tạo rộng lớn hơn. Jung nhận ra rằng những mâu thuẫn học thuật không chỉ xoay quanh Libido, mà còn về ý nghĩa của công việc chữa lành. Ông coi Giả kim thuật không phải là trò đúc vàng giả, mà là một phép ẩn dụ vĩ đại cho sự chuyển hóa tâm linh. Jung phát hiện ra rằng các nhà giả kim cổ xưa, khi loay hoay với các thí nghiệm hóa học, thực chất đang mô tả lại quá trình biến đổi của chính tâm hồn họ: từ trạng thái tối tăm, hỗn độn, đến sự tinh khiết và toàn vẹn.

Việc Jung tìm thấy sự tương đồng giữa các biểu tượng giả kim và giấc mơ của bệnh nhân đã giúp ông củng cố niềm tin rằng quá trình Cá nhân hóa là một cuộc "nấu nung" tâm hồn. Ở đó, cái Tôi ích kỷ ban đầu phải bị thiêu rụi để nhường chỗ cho cái Tôi đích thực tỏa sáng như vàng ròng. Jung truyền tải một thông điệp mạnh mẽ: mọi nỗi đau, mọi sự sụp đổ trong đời người đều là một giai đoạn tất yếu trong "lò luyện" của số phận. Nếu không có những thử thách làm tan chảy những định kiến cũ kỹ, chúng ta sẽ không bao giờ đạt tới sự thức tỉnh và toàn vẹn về tinh thần. 

Điều này trái ngược hoàn toàn với quan điểm của Freud, người tìm cách giải phóng con người khỏi quá khứ; Jung tìm cách hòa giải con người với quá khứ cổ xưa của chính mình để tìm thấy ý nghĩa tối thượng.

 

Về cái chết và sự vô hạn của ý thức

 

Ở những chương cuối, khi đã bước vào giai đoạn xế chiều của cuộc đời, Jung chia sẻ những suy ngẫm vô cùng thanh thản và kỳ lạ về cái chết, chứng minh cho sự thành công của hành trình Cá nhân hóa. Thay vì sợ hãi sự chấm dứt của cơ thể vật lý, ông coi cái chết là một mục tiêu, một sự hoàn thành viên mãn của sự sống. Điểm nhấn đặc sắc nhất ở phần này là trải nghiệm cận tử của Jung vào năm 1944 sau một cơn đau tim. Jung mô tả việc mình thoát xác và bay lơ lửng trên không trung, nhìn thấy trái đất từ vũ trụ với một vẻ đẹp lộng lẫy và hư ảo. Trong trạng thái đó, ông cảm thấy mình đang tiến vào một ngôi đền, nơi có những câu trả lời cho mọi câu hỏi của mình.

Đối với Jung, cái chết không phải là dấu chấm hết mà là sự thay đổi trạng thái của ý thức, nơi cái Tôi nhỏ bé hòa nhập lại vào dòng chảy vĩ đại của Vô thức tập thể. Ông tin rằng linh hồn con người có một phần thuộc về cõi vĩnh hằng, và hành trình của chúng ta trên mặt đất chỉ là một chương trong một câu chuyện dài hơn nhiều. Những suy ngẫm này không mang tính giáo điều tôn giáo, mà là sự đúc kết của một nhà khoa học đã dành cả đời để thám hiểm những vùng tối của tâm trí. Nó mang lại một niềm an ủi to lớn: rằng sự hiện diện của chúng ta có ý nghĩa, và cái chết chính là cánh cửa dẫn tới sự tự do tuyệt đối của linh hồn sau một hành trình Cá nhân hóa dài lâu.

 

Di sản bất hủ của một nhà thám hiểm nội tâm 

 

“Hồi ức, Giấc mơ, Suy ngẫm” không chỉ đơn thuần là một cuốn hồi ký cá nhân, nó là một tuyên ngôn triết học và là một cẩm nang tâm linh của thời đại. Tác phẩm này đã in dấu ấn vĩnh cửu của Jung vào tâm lý học hiện đại, khẳng định rằng con người là sinh vật tìm kiếm ý nghĩa, chứ không chỉ là một bộ máy phản ứng với bản năng và môi trường. Toàn bộ cuốn sách, từ câu chuyện về Nhân cách số 2 cô độc thời thơ ấu cho đến cuộc đối thoại với các Nguyên mẫu trong Vô thức tập thể, đều là một sự tổng hợp vĩ đại cho thấy mỗi cuộc đời đều là một huyền thoại cần được giải mã.

Trong một thế giới ngày càng duy lý hóa và vật chất hóa, Jung đã dũng cảm chỉ ra rằng những gì chúng ta gọi là "tâm linh", "tôn giáo" hay "siêu nhiên" thực chất là những thực tại tâm lý không thể chối bỏ. Khi chúng ta phớt lờ nhu cầu này, năng lượng của nó sẽ biến thành các rối loạn thần kinh hoặc những niềm tin cực đoan. Bằng cách công nhận Đồng hiện và tầm quan trọng của các Nguyên mẫu, Jung đã mở ra cánh cửa cho một cái nhìn thế giới phong phú hơn, nơi cuộc sống không chỉ là chuỗi nhân quả mà còn là một tấm thảm dệt nên từ những sự trùng hợp đầy ý nghĩa. 

“Hồi ức, Giấc mơ, Suy ngẫm” là một lời cảnh tỉnh rằng sự thiếu vắng ý nghĩa chính là căn bệnh tâm lý lớn nhất của thế kỷ 20 và 21, và câu trả lời phải được tìm thấy bên trong, thông qua đối thoại không ngừng với Vô thức.

Đây là một tác phẩm bất hủ, không chỉ dành cho các nhà tâm lý học mà còn dành cho bất cứ ai khao khát một cuộc đời chân thực, một lời khẳng định đầy hy vọng rằng sự dũng cảm để đối diện với bóng tối bên trong chính là con đường duy nhất dẫn đến ánh sáng và sự toàn vẹn của tâm hồn.

“Tôi đã học được những điều kỳ diệu từ con người, và đã đạt được nhiều hơn những gì bản thân tôi kỳ vọng. Tôi không thể đưa ra phán xét cuối cùng nào bởi hiện tượng cuộc sống và hiện tượng con người là quá rộng lớn. Càng già đi, tôi càng ít hiểu biết, ít nhìn thấu, và ít nhận thức về bản thân mình. Tôi kinh ngạc, thất vọng, hài lòng với chính mình. Tôi đau khổ, trầm cảm, hân hoan. Tôi là tất cả những điều này cùng một lúc…” - Carl Gustav Jung 

- Trạm Đọc

- Minh Hằng